Đây là definitions của từ liên quan đến childlike. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của childlike.
0 innocent; like a child
childlike faith
She is trustful and childlike.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer