Đây là definitions của từ liên quan đến child-benefit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của child-benefit.
0 (in Britain) money which the government pays regularly to families with children
They’re claiming child benefit.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer