Đây là definitions của từ liên quan đến chief. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chief.
0 greatest in importance etc
the chief cause of disease.
1 the head of a clan or tribe, or a department, business etc
a tribal chief.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer