Đây là definitions của từ liên quan đến checkpoint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của checkpoint.
0 a barrier where cars, passports etc are inspected, or a point that contestants in a race must pass.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer