Đây là definitions của từ liên quan đến chasm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chasm.
0 a deep opening between high rocks etc
The climber could not cross the chasm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer