Đây là definitions của từ liên quan đến chambermaid. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chambermaid.
0 a female servant or hotel worker in charge of bedrooms
She found a job as a hotel chambermaid.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer