Đây là definitions của từ liên quan đến chair. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chair.
0 a movable seat for one person, with a back to it
a table and four chairs.
1 the position of a person who is chairman at a meeting etc
Who is in the chair?
2 the office of a university professor
He holds the chair of History at this university.
3 to be chairman at (a meeting etc)
He chaired the meeting last night.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer