Đây là definitions của từ liên quan đến cessation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cessation.
0 stopping or ceasing
the cessation of hostilities at the end of the war.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer