Đây là definitions của từ liên quan đến cavernous. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cavernous.
0 huge and hollow
a cavernous hole
My voice sounded tiny in the cavernous auditorium.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer