Đây là definitions của từ liên quan đến caustic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của caustic.
0 burning by chemical action
caustic soda.
1 (of remarks) bitter or sarcastic
caustic comments.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer