Đây là definitions của từ liên quan đến catwalk. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của catwalk.
0 a long stage that models walk along at a fashion show
(also adjective) She’s a catwalk model.
1 a narrow structure for people to walk on, built high up on the inside or outside of a building.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer