Đây là definitions của từ liên quan đến cathode. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cathode.
0 the negative electrode in an electrolytic cell.
1 the positive terminal of a voltaic cell such as a battery.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer