Đây là definitions của từ liên quan đến cataclysm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cataclysm.
0 a violent disaster or upheaval; disaster
The island had suffered the cataclysm of a volcano eruption.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer