Đây là definitions của từ liên quan đến cast-iron. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cast-iron.
0 unpurified iron melted and shaped in a mould
The gates are made of cast iron.
1 made of cast iron
a cast-iron frying-pan.
2 very strong
cast-iron muscles.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer