Đây là definitions của từ liên quan đến cassock. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cassock.
0 a long robe worn by clergymen and church choir-singers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer