Đây là definitions của từ liên quan đến cashback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cashback.
0 cash which you can get from a shop when you pay for something with a debit card. The shop will give you the money which will be taken from your bank account
I got £30 cashback from the supermarket.
1 an amount of money that is returned to someone if they buy something, especially if they accept certain conditions