Đây là definitions của từ liên quan đến cash-register. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc,
đi tới định nghĩa của cash-register.
Ý nghĩa của cash register bằng tiếng Anh
0
a machine for holding money, which records the amount put in; tillBritish , registerAmerican