Đây là definitions của từ liên quan đến cash-flow. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cash-flow.
0 the movement of money coming into and going out of a business as it takes in money from sales and pays money out for operating costs
Cash flow is one of the most important aspects of running any business.
1 the amount of money you have available to spend
I’m experiencing a few cash flow problems at the moment (= I don’t have much money now).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer