Đây là definitions của từ liên quan đến carry-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carry-on.
0 to continue
You must carry on working
Carry on with your work.
1 to manage (a business etc)
He carries on a business as a grocer.
2 a fuss; excited behaviour/behavior
There was a bit of a carry-on when two of the men in the bar started arguing with each other.
3 (of bags or cases) that passengers can carry with them on board a plane
Passengers are allowed one item of carry-on luggage.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer