Đây là definitions của từ liên quan đến carnival. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carnival.
0 a public entertainment, often involving processions of people in fancy dress etc
a winter carnival.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer