Đây là definitions của từ liên quan đến carburettor. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carburettor.
0 a part of an internal-combustion engine in which air is mixed with fuel
If you pull the choke out too far, the carburettor will flood, and you will be unable to start the car.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer