Đây là definitions của từ liên quan đến candy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của candy.
0 a sweet or sweets; (a piece of) confectionery
That child eats too much candy
Have a candy!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer