Đây là definitions của từ liên quan đến call-centre. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của call-centre.
0 an office where a large number of people use telephones to deal with calls from customers, especially to take orders or to answer questions
The company has just opened a call centre/call center in India.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer