Đây là definitions của từ liên quan đến caesarean. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của caesarean.
0 a medical operation in which a baby is born through an opening cut in the woman’s abdomen
The baby was born by Caesarean.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer