Đây là definitions của từ liên quan đến bullion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bullion.
0 bars of gold or silver that has not been made into coins
A thief stole gold bullion worth £3160 from the Bendigo to Melbourne train.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer