Đây là definitions của từ liên quan đến buckskin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của buckskin.
0 (of) a soft leather made of deerskin or sheepskin
a bag made from buckskin
a buckskin jacket.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer