Đây là definitions của từ liên quan đến brush. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của brush.
0 an object with bristles, wire, hair etc for cleaning, scrubbing etc
a toothbrush
He picked up the brush and began to sweep the floor.
1 an act of brushing
He gave his coat a good brush.
2 a disagreement
She had a slight brush with the law when a police officer stopped her for speeding.
3 a bushy tail of a fox.
4 to rub with a brush
He brushed his jacket.
5 to remove (dust etc) by sweeping with a brush
I need to brush the floor.
6 to make tidy by using a brush
Brush your hair!
7 to touch lightly in passing
The leaves brushed her face.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer