Đây là definitions của từ liên quan đến bronze-medal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bronze-medal.
0 in athletics competitions, the medal awarded as third prize
She won a bronze medal at the Olympics.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer