Đây là definitions của từ liên quan đến breathless. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của breathless.
0 having difficulty in breathing normally
His asthma makes him breathless
He was breathless after climbing the hill.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer