Đây là definitions của từ liên quan đến braille. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của braille.
0 a system of printing for the blind, using raised dots
Books written in Braille are available in all subject areas.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer