Đây là definitions của từ liên quan đến bowl. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bowl.
0 a wooden ball rolled along the ground in playing bowls. See also bowls below.
2 to deliver or send (a ball) towards the batsman in cricket
3 to put (a batsman) out by hitting the wicket with the ball
Smith was bowled for eighty-five (= Smith was put out after making eighty-five runs).
5 a round hollow part, especially of a tobacco pipe, a spoon etc