bout

Đây là definitions của từ liên quan đến bout. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bout.

Ý nghĩa của bout bằng tiếng Anh

  • 0 a period (of)

    • Stop a bout of coughing by sipping water.

  • 1 a (usually boxing) contest

    • a bout of fifteen five-minute rounds.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm