Đây là definitions của từ liên quan đến border. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của border.
0 the edge of a particular thing
the border of a picture/handkerchief.
1 the boundary of a country
They’ll ask for your passport at the border.
2 a flower bed round the edge of a lawn etc
a flower border.
3 (with on) to come near to or lie on the border of
Germany borders on France.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer