Đây là definitions của từ liên quan đến boomerang. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của boomerang.
0 a curved piece of wood used by Australian aborigines which, when thrown, returns to the thrower.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer