Đây là definitions của từ liên quan đến bonanza. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bonanza.
0 a sudden increase (in profits etc)
Shopkeepers in seaside towns enjoy a bonanza on hot summer days.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer