Đây là definitions của từ liên quan đến bole. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bole.
0 the main stem of a tree; trunk
the gnarled bole of a pine tree.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer