Đây là definitions của từ liên quan đến boarding-pass. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của boarding-pass.
0 an official card that a passenger has to show before he/she is allowed to board a plane or ship
Nowadays you can print your boarding card out from the Internet.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer