Đây là definitions của từ liên quan đến blush. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blush.
0 a red glow on the skin caused by shame, embarrassment etc
1 to show shame, embarrassment etc by growing red in the face
She blushed with embarrassment.