Đây là definitions của từ liên quan đến bluff. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bluff.
0 rough, hearty and frank
a bluff and friendly manner.
1 to try to deceive by pretending to have something that one does not have
He bluffed his way through the interview.
2 an act of bluffing
I thought she was telling the truth, but it was just a bluff.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer