Đây là definitions của từ liên quan đến blueprint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blueprint.
0 a detailed photographic plan of work to be carried out
the blueprints for a new aircraft.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer