Đây là definitions của từ liên quan đến bloodshot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bloodshot.
0 (of eyes) full of red lines and inflamed with blood
His eyes were bloodshot through lack of sleep.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer