Đây là definitions của từ liên quan đến bloodless. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bloodless.
0 without the shedding of blood
a bloodless coup.
1 anaemic
She is definitely bloodless.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer