Đây là definitions của từ liên quan đến blood-donor. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blood-donor.
0 a person who gives blood for use by another person in transfusion etc
Hospitals are concerned about the shortage of blood donors.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer