Đây là definitions của từ liên quan đến bleat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bleat.
0 to make the noise of a sheep, lamb or goat
The lamb bleated for its mother.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer