Đây là definitions của từ liên quan đến biochemist. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của biochemist.
0
He trained as a biochemist specializing in the genetic engineering of plants.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer