Đây là definitions của từ liên quan đến big-game. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của big-game.
0 large animals (usually lions, tigers etc) that are hunted
He hunts big game in Africa
(also adjective) a big game hunter.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer