Đây là definitions của từ liên quan đến beret. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của beret.
0 a round flat cap made of soft cloth, as worn by soldiers
Paratroopers wear red berets.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer