beforehand

Đây là definitions của từ liên quan đến beforehand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của beforehand.

Ý nghĩa của beforehand bằng tiếng Anh

  • 0 before the time when something else is done

    • If you’re coming, let me know beforehand.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm