Đây là definitions của từ liên quan đến beeswax. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của beeswax.
0 the yellowish solid substance produced by bees for making their cells, and used in polishing wood
You can use beeswax to waterproof leather.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer