Đây là definitions của từ liên quan đến become. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của become.
0 to come or grow to be
Her coat has become badly torn
She has become even more beautiful.
1 to qualify or take a job as
She became a doctor.
2 (with of) to happen to
What became of her son?
3 to suit
That dress really becomes her.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer